1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colander

colander

/"kʌlində/ (colander) /"kʌləndə/
Danh từ
  • cái chao (dụng cụ nhà bếp)
Kinh tế
  • cái lưới chao
  • cái rây
  • cái sàng
Toán - Tin
  • rây dọc
Xây dựng
  • rây lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận