1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Coincident indicator

Coincident indicator

Kinh tế
  • chỉ báo đồng thời
  • chỉ số tương quan
  • số chỉ báo trùng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận