1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coincidence factor

coincidence factor

Kỹ thuật
  • hệ số đồng thời
  • hệ số trùng hợp
  • hệ số tương quan
Điện lạnh
  • hệ số trùng phùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận