1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coil spring

coil spring

Kỹ thuật
  • dây cót
  • lò xo cuốn
  • lò xo cuộn
  • lõ xo cuộn
  • lò xo cuộn (xoắn)
  • lõ xo lá
  • lò xo soắn
  • lò xo xoắn
  • lò xo xoắn ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận