Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cohort
cohort
/"kouhɔ:t/
Danh từ
bọn người tụ tập
sử học
đội quân
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận