1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cohomology

cohomology

  • cubic c. đối đồng điều lập phương
  • vector c đối đồng điều vectơ
  • topologia đối đồng điều
Toán - Tin
  • đối đồng điều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận