Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cohesive
cohesive
/kou"hi:vis/
Tính từ
dính liền, cố kết
Kỹ thuật
dính kết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận