1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coherer

coherer

/kou"hiərə/
Danh từ
Điện lạnh
  • côhêrơ
Toán - Tin
  • đèn dẫn sóng
  • máy kiểm ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận