Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coherent
coherent
/kou"hiərənt/
Tính từ
dính liền, cố kết
mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
Kỹ thuật
ăn khớp
gắn
kết dính
kết hợp
khớp
liên kết
nhất quán
phù hợp
Điện
đèn dẫn sóng
Xây dựng
máy kiểm ba
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận