1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coherent

coherent

/kou"hiərənt/
Tính từ
  • dính liền, cố kết
  • mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
Kỹ thuật
  • ăn khớp
  • gắn
  • kết dính
  • kết hợp
  • khớp
  • liên kết
  • nhất quán
  • phù hợp
Điện
  • đèn dẫn sóng
Xây dựng
  • máy kiểm ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận