1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cognize

cognize

/kɔg"naiz/ (cognise) /kɔg"naiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • nhận thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận