1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cognizable

cognizable

/"kɔgnizəbl/
Tính từ
  • triết học có thể nhận thức được
  • pháp lý thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận