1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cognatation

cognatation

/kɔg"neiʃn/
Danh từ
  • sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
  • tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ ngôn ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận