Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cognatation
cognatation
/kɔg"neiʃn/
Danh từ
sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ
ngôn ngữ
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Thảo luận
Thảo luận