1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cogitate

cogitate

/"kɔdʤiteit/
Động từ
  • suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra
  • triết học tạo khái niệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận