1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cogged joint

cogged joint

Kỹ thuật
  • mối nối chập nửa gỗ
Xây dựng
  • mộng lưỡi gà chìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận