1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cogency

cogency

/"koudʤənsi/
Danh từ
  • sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)
Toán - Tin
  • sự hiển nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận