Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coffle
coffle
/"kɔfl/
Danh từ
đoàn động vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau
Kỹ thuật
hộp nối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận