Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coffer-dam
coffer-dam
/"kɔfədæm/ (coffer) /"kɔfə/
Danh từ
Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
Kỹ thuật
đê quai
Xây dựng
tường chắn thủy công
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận