1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coffer-dam

coffer-dam

/"kɔfədæm/ (coffer) /"kɔfə/
Danh từ
  • Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
Kỹ thuật
  • đê quai
Xây dựng
  • tường chắn thủy công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận