1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coding sheet

coding sheet

Toán - Tin
  • giấy lập mã
  • giấy mẫu lập mã
  • tờ ghi mã
Xây dựng
  • tờ thảo mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận