1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ codify

codify

/"kɔdisil/
Động từ
  • lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
  • sự chuyển sang mật mã
  • hệ thống hoá
Kỹ thuật
  • đánh mã
Xây dựng
  • viết bằng mật hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận