Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ codify
codify
/"kɔdisil/
Động từ
lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
sự chuyển sang mật mã
hệ thống hoá
Kỹ thuật
đánh mã
Xây dựng
viết bằng mật hiệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận