Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ codification
codification
/,kɔdifi"keiʃn/
Danh từ
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
Kinh tế
soạn (thành) luật lệ
sự lặp điều lệ
việc chứng nhận
Kỹ thuật
mã hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận