1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ codicil

codicil

/"kɔdisil/
Danh từ
  • bản bổ sung vào tờ di chúc
Kinh tế
  • bản bổ sung di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận