1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ codices

codices

/"koudeks/
Danh từ
  • sách chép tay (kinh thánh...)
  • từ cổ bộ luật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận