1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coder

coder

/"koudə/
Danh từ
  • người làm công tác mật mã
Kỹ thuật
  • bộ mã hóa
Điện lạnh
  • bộ lập giải mã
Toán - Tin
  • bộ lập mã
  • bộ tạo mã
  • người lập giải mã
  • người lập mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận