1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coded

coded

  • mã hoá
Kinh tế
  • được mã hóa
Kỹ thuật
  • mã hóa
Điện lạnh
  • đã mã hóa
Toán - Tin
  • được lập mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận