1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ code transparence

code transparence

Toán - Tin
  • sự độc lập mã
  • sự không phụ thuộc mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận