1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cod

cod

/kɔd/
Danh từ
  • cá tuyết, cá moruy
Động từ
  • đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
Kinh tế
  • cá tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận