Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cocktail
cocktail
/"kɔkteil/
Danh từ
rượu cốctay
nước quả cây
rau hoa quả
ngựa đua bị cắt cộc đuôi
kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Kinh tế
kem lỏng
nước hoa quả
rượu cốc tai
Y học
dung dịch hỗn hợp thuốc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận