1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cocktail

cocktail

/"kɔkteil/
Danh từ
  • rượu cốctay
  • nước quả cây
  • rau hoa quả
  • ngựa đua bị cắt cộc đuôi
  • kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Kinh tế
  • kem lỏng
  • nước hoa quả
  • rượu cốc tai
Y học
  • dung dịch hỗn hợp thuốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận