1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cockpit

cockpit

/"kɔkpit/
Danh từ
  • chỗ chọi gà, bãi chọi gà
  • trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
  • hàng không buồng lái (của phi công)
Kinh tế
  • buồng lái
Kỹ thuật
  • buồng lái
  • cabin
Giao thông - Vận tải
  • buồng lái máy bay
  • buồng lái tàu
Kỹ thuật Ô tô
  • khoang hàng khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận