cockpit
/"kɔkpit/
Danh từ
- chỗ chọi gà, bãi chọi gà
- trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
- hàng không buồng lái (của phi công)
Kinh tế
- buồng lái
Kỹ thuật
- buồng lái
- cabin
Giao thông - Vận tải
- buồng lái máy bay
- buồng lái tàu
Kỹ thuật Ô tô
- khoang hàng khách
Chủ đề liên quan
Thảo luận