Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cockerel
cockerel
/"kɔkərəl/
Danh từ
gà trống non
đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau
Kinh tế
gà choai (có trọng lượng khoảng 1kg)
gà giò
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận