1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cock-tailed

cock-tailed

/"kɔkteild/
Tính từ
  • bị cắt cộc đuôi ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận