Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cock-tailed
cock-tailed
/"kɔkteild/
Tính từ
bị cắt cộc đuôi
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận