1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cock-eyed

cock-eyed

/"kɔkaid/
Tính từ
  • xiên, lệch; cong queo
  • ngớ ngẩn, đần độn
  • tiếng lóng lác mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận