Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cock-eye
cock-eye
/"kɔkai/
Danh từ
tiếng lóng
mắt lác
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận