Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cochlea
cochlea
/"kɔkliə/
Danh từ
giải phẫu
ốc tai
Y học
ốc tai
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận