1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cobble

cobble

/"kɔbl/ (cobble-stone) /"kɔblstoun/
  • stone)
Danh từ
  • sỏi, cuội (để rải đường) (cũng cobble stone)
  • (số nhiều) than cục
Kỹ thuật
  • đá lát
  • đá lát đường
  • đập nhỏ
  • khuyết tật cán
  • nghiền
  • sỏi
  • than cục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận