Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cobble
cobble
/"kɔbl/ (cobble-stone) /"kɔblstoun/
stone)
Danh từ
sỏi, cuội (để rải đường) (cũng cobble stone)
(số nhiều) than cục
Kỹ thuật
đá lát
đá lát đường
đập nhỏ
khuyết tật cán
nghiền
sỏi
than cục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận