1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cob

cob

/kɔb/
Danh từ
  • con thiên nga trống
  • ngựa khoẻ chân ngắn
  • lõi ngô (cũng corn cob)
  • cục than tròn
  • cái bánh tròn
  • thực vật học hạt phí lớn
  • đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
  • vách đất, vách toocsi
Kinh tế
  • bánh mì thỏi tròn
  • lõi ngô
Kỹ thuật
  • cục
  • đập chọn than
Xây dựng
  • đất trát trộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận