coating
/"koutiɳ/
Danh từ
- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
- vải may áo choàng
Kinh tế
- lớp bao phủ
- sự bao phủ
- sự tráng vỏ ngoài
- vật liệu bao gói
Kỹ thuật
- lớp
- lớp áo
- lớp áo lớp bọc
- lớp bọc
- lớp bọc chất dẻo
- lớp bồi
- lớp đắp
- lớp lót
- lớp mạ
- lớp ốp
- lớp phủ
- lớp phủ (giấy)
- lớp phủ bảo vệ
- lớp phủ ngoài
- lớp quét
- lớp sơn
- lớp tráng
- lớp trát
- lớp vữa trát
- mạ
- phủ
- sơn
- sự bọc
- sự che phủ
- sự mạ
- sự phủ
- sự tạo màng
- tráng
- vật liệu tráng
Hóa học - Vật liệu
- bọc, gói
Điện
- sự sơn phủ
Chủ đề liên quan
Thảo luận