1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coating

coating

/"koutiɳ/
Danh từ
  • lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
  • vải may áo choàng
Kinh tế
  • lớp bao phủ
  • sự bao phủ
  • sự tráng vỏ ngoài
  • vật liệu bao gói
Kỹ thuật
  • lớp
  • lớp áo
  • lớp áo lớp bọc
  • lớp bọc
  • lớp bọc chất dẻo
  • lớp bồi
  • lớp đắp
  • lớp lót
  • lớp mạ
  • lớp ốp
  • lớp phủ
  • lớp phủ (giấy)
  • lớp phủ bảo vệ
  • lớp phủ ngoài
  • lớp quét
  • lớp sơn
  • lớp tráng
  • lớp trát
  • lớp vữa trát
  • mạ
  • phủ
  • sơn
  • sự bọc
  • sự che phủ
  • sự mạ
  • sự phủ
  • sự tạo màng
  • tráng
  • vật liệu tráng
Hóa học - Vật liệu
  • bọc, gói
Điện
  • sự sơn phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận