1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coated card

coated card

Toán - Tin
  • cạc được tráng phủ
  • phiếu được tráng phủ
  • thẻ có có lớp phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận