1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coastwise

coastwise

/"koustwaiz/
Tính từ
  • dọc theo bờ biển
Kỹ thuật
  • bờ
  • dọc bờ
Xây dựng
  • dọc bờ biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận