1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coaster

coaster

/"koustə/
Danh từ
  • tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
  • khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
  • cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)
  • Anh - Mỹ người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
Kinh tế
  • tàu buôn dọc bờ biển
  • tàu diên hàng
  • tàu hàng ven biển
Kỹ thuật
  • tàu chạy ven bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận