1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coarsen

coarsen

/"kɔ:sn/
Động từ
  • làm thành thô
  • làm thành thô lỗ
  • làm thành thô tục
Nội động từ
  • trở thành thô
  • trở thành thô lỗ
  • trở thành thô tục
Kỹ thuật
  • làm thành hạt thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận