Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coarsen
coarsen
/"kɔ:sn/
Động từ
làm thành thô
làm thành thô lỗ
làm thành thô tục
Nội động từ
trở thành thô
trở thành thô lỗ
trở thành thô tục
Kỹ thuật
làm thành hạt thô
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận