1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coarse time

coarse time

Điện tử - Viễn thông
  • thời gian không tinh vi
  • thời gian phỏng chừng
  • thời gian thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận