1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coarse screen

coarse screen

Kinh tế
  • lưới thô
  • sàng mắt lưới to
Kỹ thuật
  • lưới chắn thô
  • lưới chắn thưa
  • lưới in thô
  • lưới in thưa
  • sàng lỗ to
  • sàng thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận