1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coalescence

coalescence

/,kouə"lesns/
Danh từ
  • sự liền lại
  • sự hợp lại
  • sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)
  • sinh vật học sự chập; sự ráp dính
Kinh tế
  • sự kết tụ
  • sự liên kết
Kỹ thuật
  • đông kết
  • dòng nóng chảy
  • kết tụ
  • khối nóng chảy
  • sự kết dính
  • sự kết tụ
  • sự làm kết tụ
  • sự nướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận