Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coalesce
coalesce
/,kouə"les/
Nội động từ
liền, liền lại (xương gãy)
hợp, hợp lại, kết lại
hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)
Kinh tế
khâu lại
nối lại
Kỹ thuật
cùng mọc
đông tụ
hợp
hợp nhất
kết lại
kết lại kết đông
kết tụ
làm kết tụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận