Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coal-box
coal-box
/"koulbɔks/
Danh từ
thùng đựng than
quân sự
tiếng lóng
lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận