1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coagulum

coagulum

Danh từ
  • khối (cục) đông tụ
Kinh tế
  • hòn vón
  • vón cục
Kỹ thuật
  • chất làm đông tụ
Y học
  • cục đông máu
Điện lạnh
  • thể đông tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận