1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coagulation

coagulation

/kou,ægju"leiʃ/
Danh từ
  • sự làm đông lại; sự đông lại
Kinh tế
  • sự đông lại
  • sự làm đông
Kỹ thuật
  • đông tụ
  • sự đông cứng
  • sự đông tụ
  • sự gelatin hóa
  • sự kết tủa
  • sự vón cục
Y học
  • sự đông
Xây dựng
  • sự keo tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận