Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coagulant
coagulant
/kou"ægjulənt/ (coagulator) /kou"ægjuleitə/
Danh từ
chất làm đông
Kinh tế
chất làm đông tụ
Y học
chất đông máu
Hóa học - Vật liệu
chất đông tụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận