1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coagulant

coagulant

/kou"ægjulənt/ (coagulator) /kou"ægjuleitə/
Danh từ
  • chất làm đông
Kinh tế
  • chất làm đông tụ
Y học
  • chất đông máu
Hóa học - Vật liệu
  • chất đông tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận