Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coagulable
coagulable
/kou"ægjuləbl/
Tính từ
có thể làm đông
Kinh tế
có thể làm đông tụ
vón cục
Điện lạnh
đông tụ được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận