1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coadunate

coadunate

Tính từ
  • hợp sinh; liên sinh
  • tiếp hợp
Động từ
  • sinh học làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận