Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coadunate
coadunate
Tính từ
hợp sinh; liên sinh
tiếp hợp
Động từ
sinh học
làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận